- Tối ngày 8/8, Trường ĐH Cần Thơ công bố điểm chuẩn trúng tuyển NV1 và điểm xét tuyển, chỉ tiêu NV2.
Dưới đây là Đây là điểm dành cho học sinh phổ thông - khu vực 3, mỗi khu vực ưu tiên cách nhau 0,5 điểm, mỗi đối tượng ưu tiên cách nhau 1 điểm.
|
Các ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2009 |
| SP Toán học |
101 |
A |
17,0 |
| SP Toán - Tin học |
102 |
A |
15,0 |
| Toán ứng dụng (thống kê) |
103 |
A |
13,0 |
| SP Vật lý |
104 |
A |
13,0 |
| SP Vật lý - Tin học |
105 |
A |
13,5 |
| SP Vật lý - Công nghệ |
106 |
A |
13,0 |
| SP Giáo dục tiểu học |
107 |
A |
13,5 |
|
D1 |
13,5 | ||
| Cơ khí chế tạo máy |
108 |
A |
13,0 |
| Cơ khí chế biến |
109 |
A |
13,0 |
| Cơ khí giao thông |
110 |
A |
13,0 |
| Xây dựng công trình thủy |
111 |
A |
13,0 |
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
112 |
A |
16,0 |
| Xây dựng cầu đường |
113 |
A |
13,5 |
| Kỹ thuật môi trường |
114 |
A |
13,0 |
| Điện tử |
115 |
A |
14,0 |
| Kỹ thuật điện |
116 |
A |
13,5 |
| Cơ điện tử |
117 |
A |
13,5 |
| Quản lý công nghiệp |
118 |
A |
13,0 |
| Công nghệ thông tin |
119 |
A |
15,5 |
| Công nghệ thực phẩm |
201 |
A |
16,0 |
| Chế biến thủy sản |
202 |
A |
13,0 |
| SP Hóa học |
203 |
A |
17,0 |
|
B |
18,0 | ||
| Hóa học |
204 |
A |
16,0 |
|
B |
17,0 | ||
| Công nghệ hóa học |
205 |
A |
17,5 |
| SP Sinh học |
301 |
B |
14,0 |
| SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp |
302 |
B |
14,0 |
| Sinh học |
303 |
B |
14,0 |
| Công nghệ sinh học |
304 |
A |
18,0 |
|
B |
19,0 | ||
| Chăn nuôi |
305 |
B |
14,0 |
| Thú y |
306 |
B |
14,5 |
| Nuôi trồng thủy sản |
307 |
B |
14,5 |
| Bệnh học thủy sản |
308 |
B |
14,0 |
| Sinh học biển |
309 |
B |
14,0 |
| Trồng trọt |
310 |
B |
14,0 |
| Nông học |
311 |
B |
14,0 |
| Lâm sinh đồng bằng |
316 |
B |
14,0 |
| Hoa viên - cây cảnh |
312 |
B |
14,0 |
| Bảo vệ thực vật |
313 |
B |
15,5 |
| Khoa học môi trường |
314 |
A |
16,0 |
|
B |
17,0 | ||
| Khoa học đất |
315 |
B |
14,0 |
| Kinh tế học |
401 |
A |
14,0 |
|
D1 |
14,0 | ||
| Kế toán |
402 |
A |
16,5 |
|
D1 |
16,5 | ||
| Tài chính |
403 |
A |
18,0 |
|
D1 |
18,0 | ||
| Quản trị kinh doanh |
404 |
A |
16,0 |
|
D1 |
16,0 | ||
| Kinh tế nông nghiệp |
405 |
A |
13,5 |
|
D1 |
13,5 | ||
| Kinh tế tài nguyên môi trường |
410 |
A |
13,0 |
|
D1 |
13,0 | ||
| Kinh tế thủy sản |
411 |
A |
13,0 |
|
D1 |
13,0 | ||
| Kinh tế ngoại thương |
406 |
A |
16,5 |
|
D1 |
16,5 | ||
| Nông nghiệp |
407 |
A |
13,0 |
|
B |
14,0 | ||
| Quản lý đất đai |
408 |
A |
13,0 |
| Quản lý nghề cá |
409 |
A |
13,0 |
| Luật |
501 |
A |
16,0 |
|
C |
17,0 | ||
| SP Ngữ văn |
601 |
C |
16,5 |
| Ngữ văn |
602 |
C |
16,5 |
| SP Lịch sử |
603 |
C |
17,5 |
| SP Địa lý |
604 |
C |
15,5 |
| SP Giáo dục công dân |
605 |
C |
15,5 |
| Du lịch |
606 |
C |
16,0 |
|
D1 |
15,0 | ||
| SP Anh văn |
701 |
D1 |
13,0 |
| Cử nhân Anh văn |
751 |
D1 |
14,0 |
| Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh |
753 |
D1 |
13,0 |
| Thông tin - Thư viện |
752 |
D1 |
13,0 |
| SP tiếng Pháp |
703 |
D3 |
13,0 |
| SP Thể dục thể thao |
901 |
T |
21,0 |
915 chỉ tiêu xét tuyển NV2
Thí sinh gửi hồ sơ xét tuyển NV2 từ ngày 25-8 đến ngày 10-9-2009 theo đường bưu điện chuyển phát nhanh về Phòng Đào tạo Trường ĐH Cần Thơ, đường 3-2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP.Cần Thơ.
|
Các ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm xét NV2 - 2009 |
Chỉ tiêu xét NV2 - 2009 |
|
Hệ Đại học | ||||
| Toán ứng dụng (thống kê) |
103 |
A |
13,0 |
55 |
| SP Vật lý - Công nghệ |
106 |
A |
13,0 |
50 |
| Cơ khí chế biến |
109 |
A |
13,0 |
65 |
| Cơ khí giao thông |
110 |
A |
13,0 |
50 |
| Xây dựng công trình thủy |
111 |
A |
13,0 |
65 |
| Quản lý công nghiệp |
118 |
A |
13,0 |
35 |
| SP Sinh học |
301 |
B |
14,0 |
10 |
| Sinh học |
303 |
B |
14,0 |
15 |
| Chăn nuôi |
305 |
B |
14,0 |
75 |
| Bệnh học thủy sản |
308 |
B |
14,0 |
35 |
| Sinh học biển |
309 |
B |
14,0 |
10 |
| Trồng trọt |
310 |
B |
14,0 |
45 |
| Lâm sinh đồng bằng |
316 |
B |
14,0 |
55 |
| Hoa viên - cây cảnh |
312 |
B |
14,0 |
30 |
| Khoa học đất |
315 |
B |
14,0 |
20 |
| Kinh tế tài nguyên môi trường |
410 |
A |
13,0 |
50 |
|
D1 |
13,0 | |||
| Kinh tế thủy sản |
411 |
A |
13,0 |
50 |
|
D1 |
13,0 | |||
| Quản lý nghề cá |
409 |
A |
13,0 |
70 |
| Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh |
753 |
D1 |
13,0 |
20 |
| Thông tin - Thư viện |
752 |
D1 |
13,0 |
60 |
| SP tiếng Pháp |
703 |
D1, D3 |
13,0 |
50 |
- Minh Quyên