,
221
5921
Tin tức - Sự kiện
tintuc-sukien
/giaoduc/tuyensinh/tintuc-sukien/
947230
Mức học phí cũ và mới các trường công lập tại TP.HCM
1
Article
447
Giáo dục
giaoduc
/giaoduc/
,

Mức học phí cũ và mới các trường công lập tại TP.HCM

Cập nhật lúc 23:33, Thứ Ba, 19/06/2007 (GMT+7)
,

(VietNamNet) - Theo quy định mới, ngoài khoản thu học phí, phụ huynh không phải đóng thêm một khoản thu nào khác.  Năm học 2007 - 2008, học phí công lập tại TP.HCM sẽ tăng mạnh. VietNamNet xin cung cấp đến bạn đọc bảng so sánh giữa hai mức học phí mới và cũ.

giaoduc
Lớp học tại trường THPT Võ Thị Sáu. Ảnh Đ.T

So sánh khoản thu hiện tại và mức thu đề nghị: (Lưu ý: đơn vị tính ngàn)

Nội dung thu Học phí (ngàn) Tổ chức PV và QL bán trú (tháng) Vệ sinh bán trú (tháng) Cơ sở vật chất (năm) CSVC phục vụ bán trú (năm) Học phẩm, học cụ, ĐDDH (năm) Số tiền phải đóng (HS/tháng)
Nội thành Ngoại thành Nội thành Ngoại thành Nội thành Ngoại thành Nội thành Ngoại thành Nội thành Ngoại thành Nội thành Ngoại thành

Nhà trẻ

Mức cũ  
HS học 1 buổi 50 30     30 20     50 40 58.000 36.667
HS học bán trú 30 30 50 5 3 30 20 150 80 50 40 130.556 98.556
Mức thu mới  
HS học 1 buổi 150 - 250 100 - 200       270 270         180 - 280 130 - 230
HS học bán trú 150 - 250 100 - 200       270 270 360 360     290 - 390 240 - 340

Mẫu giáo

Mức cũ  
HS học 1 buổi 40 20       30 20     100 80 54.444 31.111
HS học bán trú 40 20 50 5 3 30 20 150 80 100 80 126.111 93
Mức thu mới  
HS học 1 buổi 150 - 200 100 - 150       270 270         180  -230 130 - 180
HS học bán trú 150 - 200 100 - 150 70     270 270 270 270     280 - 330 230- 280

Tiểu học, THCS, THPT:

Nội dung thu Học phí Tổ chứ PV và QL bán trú Vệ sinh bán trú Học buổi 2 Tăng cường NN, TH Cơ sở vật chất (năm) CSVC phục vụ bán trú (năm) In đề, giấy thi KT định kỳ (năm) Số tiền phải đóng (HS/tháng)
                       

Tiểu học

Mức thu cũ                              
1 buổi / / / / / / / / 30 20 / / 11 14.333 13.222
2 buổi / / / / / / 30 / 30 20 / / 11 44.333 43.222
2 buổi, bán trú  / / 30 25 5 3 30 / 30 20. 150 100 11 96 82.333
2 buổi, bán trú, TCNN, TH / / 30 25 5 3 30 50 30 20 150 100 11 146 132.333
Mức thu mới  
1 buổi / / / / / /     270 270       30 30
2 buổi / / / / / / 60   270 270       90 90
2 buổi, bán trú / / 70 70 / / 60   270 270 270 270   190 190
2 buổi, bán trú, TCNN, TH / / 70 70 / / 60 70 270 270 270 270   260 260

THCS

Mức thu cũ  
1 buổi 15 10             30 20     5 23.333 17.222
2 buổi 15 10         40   30 20     5 63.333 57.222
2 buổi, bán trú 15 10 30 25 5 3 40   30 20 150 100 5 115 96.333
2 buổi, bán trú, TCNN, TH 15 10 30 25 5 3 40 60 30 20 150 100 5 175 156.3333
Mức thu mới  
1 buổi 60 45             270 270       90 75
2 buổi 60 45         70   270 270       160 145
2 buổi, bán trú 60 45 50 50     70   270 270 270 270   240 225
2 buổi, bán trú, TCNN, TH 60 45 50 50     70 70 270 270 270 270   310 295
Trung học phổ thông
Mức thu cũ                              
1 buổi 30 25             30 20     5 38.333 32.222
2 buổi 30 25         50   30 20     5 88.333 82.222
2 buổi, bán trú 30 25 30 25 5 3 50   30 20 150 100 5 140 121.333
2 buổi, bán trú, TCNN, TH 30 25 30 25 5 3 50 70 30 20 150 100 5 210 191.333
Mức thu mới                              
1 buổi 110 90             270 270   140 120
2 buổi 110 90         80   270 270       220 200
2 buổi, bán trú 110 90 50 50     80   270 270 270 270   300 280
2 buổi, bán trú, TCNN, TH 110 90 50 50     80 80 270 270 270 270   380 360

Trung học phổ thông chuyên:

Nội dung Học phí Tổ chức PV và QL bán trú Vệ sinh bán trú Học 2 buổi Tăng cường Cơ sở vật chất (năm) CSVC phục vụ bán trú (năm) In đề, giấy thi KT định kỳ (năm) Số tiền phải đóng (HS/tháng)
  Chuyên Không chuyên Dự bị          
Mức thu cũ  
1 buổi   45 100         30 45   5 3.889 48.889 103.889
2 buổi   45 100     50   30 45   5 53.889 98.889 153.889
2 buổi, bán trú   45 100 30 5 50   30 45 150 5 105.556 150.556 205.556
2 buổi, bán trú, TCNN, TH   45 100 30 5 50 70 30 45 150 5 175.556 220.556 275.556
Mức thu mới  
1 buổi 150         270 270     180
2 buổi     70   270 270     250
2 buổi, bán trú 50   70   270 270 270   330
2 buổi, bán trú, TCNN, TH 50   70 80 270 270 270   410

Các lớp bổ túc:

Nội dung Học phí CSVC (năm) In đề, giấy thi KT định kỳ (năm) Số tiền phải đóng (HS/tháng)
Nội thành Ngoại thành    
Mức thu cũ  
Bổ túc cơ sở 45 35   5 50 40
Bỗ túc trung học 60 45   5 70 50
Mức thu mới  
Bổ túc cơ sở 90 70 90   100 80
Bổ túc trung học 120 70 90   130 100

  • Đoan Trúc (tổng hợp)
     
,
,